Biểu mẫu 11
UBND QUẬN BÌNH THẠNH
TRƯỜNG THCS THANH ĐA
THÔNG BÁO
Công khai thông tin cơ sở vật chất của trường trung học cơ sở
năm học 2018-2019
STT
|
Nội dung
|
Số lượng
|
Bình quân
|
I
|
Số phòng học
|
21
|
1,2 m2/học sinh
|
II
|
Loại phòng học
|
|
|
1
|
Phòng học kiên cố
|
21
|
1,2 m2
|
2
|
Phòng học bán kiên cố
|
|
|
3
|
Phòng học tạm
|
|
|
4
|
Phòng học nhờ
|
|
|
5
|
Số phòng học bộ môn
|
4
|
1,2 m2
|
6
|
Số phòng học đa chức năng (có phương tiện nghe nhìn)
|
|
|
7
|
Bình quân lớp/phòng học
|
1
|
|
8
|
Bình quân học sinh/lớp
|
40
|
1,2 m2
|
III
|
Số điểm trường
|
1
|
|
IV
|
Tổng số diện tích đất (m2)
|
3757 m2
|
|
V
|
Tổng diện tích sân chơi, bãi tập (m2)
|
1803 m2
|
|
VI
|
Tổng diện tích các phòng
|
|
|
1
|
Diện tích phòng học (m2)
|
1056 m2
|
|
2
|
Diện tích phòng học bộ môn (m2)
|
166 m2
|
|
3
|
Diện tích thư viện (m2)
|
54 m2
|
|
4
|
Diện tích nhà tập đa năng (Phòng giáo dục rèn luyện thể chất) (m2)
|
|
|
5
|
Diện tích phòng hoạt động Đoàn Đội, phòng truyền thống (m2)
|
24 m2
|
|
VII
|
Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu
(Đơn vị tính: bộ)
|
|
Số bộ/lớp
|
1
|
Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu hiện có theo quy định
|
|
|
1.1
|
Khối lớp 6
|
33
|
6
|
1.2
|
Khối lớp 7
|
57
|
9
|
1.3
|
Khối lớp 8 + lớp 9
|
58 + 60
|
10 + 10
|
2
|
Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu còn thiếu so với quy định
|
|
|
2.1
|
Khối lớp 6
|
0
|
|
2.2
|
Khối lớp 7
|
0
|
|
2.3
|
Khối lớp 8 + lớp 9
|
0
|
|
3
|
Khu vườn sinh vật, vườn địa lý (diện tích/thiết bị)
|
0
|
|
4
|
…
|
|
|
VIII
|
Tổng số máy vi tính đang sử dụng phục vụ học tập
(Đơn vị tính: bộ)
|
48
|
1 học sinh/bộ
|
IX
|
Tổng số thiết bị dùng chung khác
|
|
Số thiết bị/lớp
|
1
|
Ti vi
|
1
|
|
2
|
Cát xét
|
10
|
|
3
|
Đầu Video/đầu đĩa
|
|
|
4
|
Máy chiếu OverHead/projector/vật thể
|
7
|
|
5
|
Thiết bị khác...
|
|
|
6
|
…..
|
|
|
IX
|
Tổng số thiết bị đang sử dụng
|
|
Số thiết bị/lớp
|
1
|
Ti vi
|
2
|
|
2
|
Cát xét
|
10
|
|
3
|
Đầu Video/đầu đĩa
|
0
|
|
4
|
Máy chiếu OverHead/projector/vật thể
|
7
|
|
5
|
Bảng tương tác
|
2
|
|
..
|
……………
|
|
|
|
Nội dung
|
Số lượng (m2)
|
X
|
Nhà bếp
|
|
XI
|
Nhà ăn
|
170
|
|
Nội dung
|
Số lượng phòng,
tổng diện tích (m2)
|
Số chỗ
|
Diện tích
bình quân/chỗ
|
XII
|
Phòng nghỉ cho học sinh bán trú
|
270
|
340
|
0,8
|
XIII
|
Khu nội trú
|
|
|
|
XIV
|
Nhà vệ sinh
|
Dùng cho
giáo viên
|
Dùng cho học sinh
|
Số m2/học sinh
|
Chung
|
Nam/Nữ
|
Chung
|
Nam/Nữ
|
1
|
Đạt chuẩn vệ sinh*
|
2
|
|
1/1
|
|
0,07/0,1
|
2
|
Chưa đạt chuẩn vệ sinh*
|
|
|
|
|
|
|
Nội dung
|
Có
|
Không
|
XV
|
Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh
|
x
|
|
XVI
|
Nguồn điện (lưới, phát điện riêng)
|
x
|
|
XVII
|
Kết nối internet
|
x
|
|
XVIII
|
Trang thông tin điện tử (website) của trường
|
x
|
|
XIX
|
Tường rào xây
|
x
|
|
Bình Thạnh, ngày 29 tháng 5 năm 2019.
Thủ trưởng đơn vị